--

cấy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấy

+ verb  

  • To transplant
    • cấy lúa
      to transplant rice seedlings
    • cấy rau
      to transplant vegetable seedlings
  • To grow rice, to farm
    • ruộng cấy hai vụ
      a field grown with two rice crops a year
  • To culture, to grow (a culture)
    • cấy vi trùng lao
      to grow Koch bacilli in a medium, to grow a culture of Koch bacilli
    • To graft, to implant (living tissuẹ.)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấy"
Lượt xem: 511