--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ forward chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lẽ phải
:
reason, common sense, right
+
precipitateness
:
sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa
+
unbending
:
cứng, không uốn cong được
+
retardatory
:
làm chậm trễ
+
lại hồn
:
Pull oneself together, regain self-control (after a fright)Bị ngã đau, mãi em bé mới lại hồnAfter a bad fall, the little boy took a long tine to regain self-control