thwack
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thwack
Phát âm : /wæk/ Cách viết khác : (thwack) /θwæk/
+ danh từ
- cú đánh mạnh; đòn đau
- (từ lóng) phần
+ ngoại động từ
- đánh mạnh, đánh đau
- (từ lóng) chia phần, chia nhau ((cũng) to whack up)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thwack"
Lượt xem: 601