--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fragile chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sốt ruột
:
impatient, anxious
+
cosiness
:
sự ấm cúng, sự thoải mái
+
formosan
:
thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của Đài Loan, cư dân, hay ngôn ngữ của nó
+
diagnose
:
(y học) chẩn đoán (bệnh)
+
alchemic
:
(thuộc) thuật giả kim