scut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scut
Phát âm : /skʌt/
+ danh từ
- đuôi cụt (của thỏ, nai...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scut"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scut":
sachet sad said sat sate sauté scad scat scathe scatty more... - Những từ có chứa "scut":
coal-scuttle crosscut handsaw crosscut saw crotalus scutulatus cuscuta cuscuta gronovii scut scuta scutage scutal more...
Lượt xem: 539