--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ freedom chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gray
:
(màu) xám
+
giông
:
Have a run of hard luck (after coming across some ominous person or thing)Bị giông cả nămTo have a run of hard luck all through the year
+
manageableness
:
tính có thể điều khiển, tính có thể sai khiến; tính dễ dạy, tính dễ bảo
+
dôi
:
In excess (of requirement or average)Gieo dôi mạ để phòng úng lụtTo sow rice in excess in anticipation of waterlogging and floods
+
mạch
:
pulsebiết mạch người nàoto feel someone's pulse. vessel; canal; duet