--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fricandeau chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đành vậy
:
Can't be helpedNó bận không đến được, đành vậyHe was too busy to be able to come, it couldn't be helped
+
đáng số
:
Deserve one's fate
+
phải
:
rightđiều phảia right thingcảm thán.all rightphải, anh vềall right just go home
+
hát
:
to sing
+
cẩu trệ
:
Dogs and pigs; villains lost to the sense of human dignity (tiếng mắng)