--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hát
+ verb
to sing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hát"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hát"
:
hát
hạt
hắt
hất
hét
hết
hệt
hít
hoạt
hoắt
more...
Những từ có chứa
"hát"
:
đã khát
đốp chát
đột phát
ban phát
bài hát
bạo phát
bản hát
bốp chát
bộc phát
bội phát
more...
Lượt xem: 338
Từ vừa tra
+
hát
:
to sing