--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ frightfuly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
struggle
:
sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấuthe struggle for independence cuộc đấu tranh giành độc lậpthe struggle for existence cuộc đấu tranh sinh tồn
+
provoke
:
khích, xúi giục, kích động
+
củ
:
(Bot) Bulb; tubercủ khoai tâyA bulb of potato
+
bệ rạc
:
Slovenly, slipshod Squalidăn mặc trông bệ rạcto look slovenly in one's clothessống bệ rạcto live in squalor
+
kiwi-sized
:
có kích cỡ tương đương kích cỡ của quả kiwi