provoke
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: provoke
Phát âm : /provoke/
+ ngoại động từ
- khích, xúi giục, kích động
- khiêu khích, trêu chọc, chọc tức
- to provoke someone to anger
chọc tức ai
- to provoke someone to anger
- kích thích, khêu gợi, gây
- to provoke someone's curiosity
kích thích tính tò mò của ai
- to provoke laughter
gây cười
- to provoke indignation
gây phẫn nộ
- to provoke someone's curiosity
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "provoke"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "provoke":
previse profuse propose proviso provoke - Những từ có chứa "provoke":
provoke provoker unprovoked - Những từ có chứa "provoke" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gây hấn kiếm chuyện gây chiến khiêu khích trêu ngươi khích khuấy rối khiêu chiến tết
Lượt xem: 670