--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ frill chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
staging post
:
nơi nghỉ, nơi đỗ (của máy bay trong một chuyến bay)
+
múa rối
:
Puppetry, art of puppet-showing, marionnette-show, puppet-play
+
huyết mạch
:
Blood-vessel
+
cam kết
:
To undertake, to pledge
+
làm lễ
:
Hold a ceremony, observe rituals for (something)