--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làm lễ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làm lễ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm lễ
+
Hold a ceremony, observe rituals for (something)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm lễ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"làm lễ"
:
lam lũ
làm lại
làm lẽ
làm lễ
làm liều
làm lơ
lăm le
lầm lỗi
lầm lỳ
Lượt xem: 763
Từ vừa tra
+
làm lễ
:
Hold a ceremony, observe rituals for (something)
+
khứu giác
:
(the sense of) smellMũi là cơ quan khướu giácThe nose is the organ of smell