--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ frivolness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chromatic
:
(thuộc) màuchromatic printing in màu
+
hodge
:
người nông dân Anh điển hình
+
chín mối
:
(hình ảnh) hell; hades
+
liii
:
nhiều hơn 50 ba đơn vị
+
workshop
:
xưởng