--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ frizzy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đánh ngã
:
Knock (somebody) down
+
dã chiến
:
field combat
+
bách bổ
:
All-round toniccao bách bổan all-round tonic jelly
+
bội tín
:
To commit a break of trust, to play a confidence trickhành động bội tínan act of trust breaking, a confidence trick
+
âm ỉ
:
Smouldering, dull and lastinglửa cháy âm ỉthe fire is smoulderingcơn đau âm ỉa dull ache