--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ frogged chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dở dang
:
Unfinished uncompleted, halfdone, inconclusiveCông việc đang dở dangAn unfinished piece of workMối tình dở dangAn inconclusive love affair
+
sheep-cote
:
bãi rào nhốt cừu
+
prevaricate
:
nói thoái thác, nói quanh co; làm quanh co