--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ frogged chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khai sáng
:
FoundLê Lợi đã khai sáng ra Nhà Hậu Lê
+
gust
:
cơn gió mạnhgust of wind cơn gió mạnhthe wind is blowing in gusts gió thổi từng cơn
+
famulus
:
người phụ việc cho pháp sư
+
đấu trí
:
Measure wits (with someone, with one another)
+
khoa trưởng
:
(cũng nói) Chủ nhiệm khoa Dean, head of a university departmentKhoa trưởng khoa vănThe head of the Literature Department