ngưng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngưng+
- Condense
- Cease, stop, knock off, interrupt, break, suspend
- Ngưng làm việc
To stop working
- Ngưng công việc lại mươi phút
To knock off for ten minutes
- Ngưng làm việc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngưng"
Lượt xem: 406