--

ngưng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngưng

+  

  • Condense
  • Cease, stop, knock off, interrupt, break, suspend
    • Ngưng làm việc
      To stop working
    • Ngưng công việc lại mươi phút
      To knock off for ten minutes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngưng"
Lượt xem: 410

Từ vừa tra