gà thiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gà thiến+ noun
- capon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gà thiến"
- Những từ có chứa "gà thiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmorality inconsiderateness inconsiderate want inattentiveness outage indispensable bronze privation deficiency more...
Lượt xem: 394