--

gánh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gánh

+ verb  

  • to shoulder; to bear a charge
    • gánh chịu tất cả trách nhiệm
      to bear all the responsibilities
  • To carry
    • gánh gạo
      to carry rice

+ noun  

  • load
    • hai gánh thóc
      two loads of rice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gánh"
Lượt xem: 569