gánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gánh+ verb
- to shoulder; to bear a charge
- gánh chịu tất cả trách nhiệm
to bear all the responsibilities
- gánh chịu tất cả trách nhiệm
- To carry
- gánh gạo
to carry rice
- gánh gạo
+ noun
- load
- hai gánh thóc
two loads of rice
- hai gánh thóc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gánh"
Lượt xem: 551