--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gáy sách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gáy sách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gáy sách
+ noun
back of a book
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
gáy sách
:
back of a book
+
presuppose
:
giả định trước, phỏng định trước, đoán chừng trước
+
de quincey
:
tác giả người Anh, người thể hiện rất thành công những biểu hiện tâm lý của con nghiện (1785-1859)
+
stricken
:
đánh, đậpto strike one's hand on the table đập tay xuống bànto strike a blow đánh một cúto strike hands (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tayship strikes rock tàu va phải đátree struck by lightning cây bị sét đánhto be stricken with paralysis bị tê liệt