--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gãy đổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gãy đổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gãy đổ
+ verb
to collapse; to fall in
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gãy đổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gãy đổ"
:
gay go
gáy sách
gây gấy
gây gổ
gây sự
gầy gò
gầy guộc
gầy yếu
gậy gộc
giày xéo
more...
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
gãy đổ
:
to collapse; to fall in
+
phép cưới
:
Civil marriage
+
galaxy
:
(thiên văn học) ngân hà, thiên hà