góp ý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: góp ý+
- Offer advise, make suggestions
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "góp ý"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "góp ý":
giáp vụ góp ý - Những từ có chứa "góp ý" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
collector pool contribute contribution contributing vestry redound co-operate contributor sampler more...
Lượt xem: 496