góp phần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: góp phần+ verb
- to take part in, to participate in
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "góp phần"
- Những từ có chứa "góp phần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contribution pool contribute contributing participate redound collector contributory co-operate contributor more...
Lượt xem: 542