--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gót son
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gót son
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gót son
+
(từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Frail heels (of a beautiful woman)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gót son"
Những từ có chứa
"gót son"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
heel
clump
calcaneal
heel-piece
calkin
reptile
heel-and-toe
grease
calk
tail
more...
Lượt xem: 811
Từ vừa tra
+
gót son
:
(từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Frail heels (of a beautiful woman)
+
approval
:
sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuậnto nod in approval gật đầu, đồng ýto give one's approval to a plan tán thành một kế hoạchto meet with approval được sự đồng ý, được chấp thuậnon approval (thương nghiệp) (như) on appro ((xem) appro)