--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ heel chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
spate
:
nước lên; mùa nướcriver is in spate sông đang mùa nước
+
sâm si
:
Be slightly different, differ slightlyGiá gạo các nơi sâm si nhauThe prices of rice in various places differ slightly
+
vuốt ve
:
to fondle, to stroke
+
cá chuối
:
như cá quả
+
đói khổ
:
Proverty-stricken