--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gạo tẻ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gạo tẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gạo tẻ
+
Ordinary rice (as opposite to sticky rice)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gạo tẻ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gạo tẻ"
:
gào thét
gạo tẻ
giao tế
giao thoa
giao thời
giao thừa
giao tử
giáo tài
giáo thụ
giò thủ
more...
Lượt xem: 656
Từ vừa tra
+
gạo tẻ
:
Ordinary rice (as opposite to sticky rice)
+
nhớt nhát
:
SlimyMũi dãi nhớt nhátSlimy saliva and nose mucus