nhớt nhát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhớt nhát+
- Slimy
- Mũi dãi nhớt nhát
Slimy saliva and nose mucus
- Mũi dãi nhớt nhát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhớt nhát"
Lượt xem: 486