--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gạt lệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gạt lệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gạt lệ
+ verb
to dry one's tears
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gạt lệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gạt lệ"
:
gạt lệ
giát lò
giặt là
giật lùi
giật lửa
Lượt xem: 413
Từ vừa tra
+
gạt lệ
:
to dry one's tears