--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gật đầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gật đầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gật đầu
+
Nod
Gật đầu tỏ ý thuận
to nod one's head in agreement
Gật đầu chào
To greet (someone) with a nod
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
gật đầu
:
NodGật đầu tỏ ý thuậnto nod one's head in agreementGật đầu chàoTo greet (someone) with a nod