--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gắng sức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gắng sức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gắng sức
+ verb
to make every effort
Lượt xem: 630
Từ vừa tra
+
gắng sức
:
to make every effort
+
phải rồi
:
Quite right, that is itPhải rồi, còn chối cải gì nữaThat is it, no use denying any longer
+
phúc phận
:
Share of happiness one was blessed with
+
bang trưởng
:
Chief of congrelation
+
tránh tiếng
:
to save from whispers