gắt gỏng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gắt gỏng+ adj
- churlish; grouchy; bad-tempered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gắt gỏng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gắt gỏng":
gắt gỏng giát giường
Lượt xem: 565