--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
yếu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
yếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yếu
+ adj
weak, feeble
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yếu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"yếu"
:
yêu
yểu
yếu
Những từ có chứa
"yếu"
:
ốm yếu
cần yếu
chí yếu
chủ yếu
gầy yếu
già yếu
giản yếu
hèn yếu
hiểm yếu
khẩn yếu
more...
Lượt xem: 644
Từ vừa tra
+
yếu
:
weak, feeble
+
ngay râu
:
(thông tục) như ngay mặt
+
electric eel
:
(động vật học) cá điện (ở Nam mỹ)
+
cantiness
:
tính vui vẻ
+
kêu van
:
Cry mercy