--

gọi là

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gọi là

+  

  • As a makeshift, provisionally
    • Băng bó gọi là
      To dress form's sake, provisionally the wounds
  • For form's sake, perfunctorily
    • Làm gọi là
      To do something perfunctorily
    • Ăn gọi là mấy miếng, để khỏi làm mất lòng chủ
      To eat a few bits for form's sake not to offend the host
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gọi là"
Lượt xem: 603