gọi là
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gọi là+
- As a makeshift, provisionally
- Băng bó gọi là
To dress form's sake, provisionally the wounds
- Băng bó gọi là
- For form's sake, perfunctorily
- Làm gọi là
To do something perfunctorily
- Ăn gọi là mấy miếng, để khỏi làm mất lòng chủ
To eat a few bits for form's sake not to offend the host
- Làm gọi là
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gọi là"
Lượt xem: 617