gốc phần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gốc phần+
- (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Native country
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gốc phần"
- Những từ có chứa "gốc phần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 468