--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gỡ đầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gỡ đầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gỡ đầu
+
Comb one's hair straight, brush one's hair free of tangles
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gỡ đầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gỡ đầu"
:
gâu gâu
gây sự
gầy yếu
ghi chú
gia chủ
gia cư
gia sư
gia sự
già khụ
già yếu
more...
Lượt xem: 741
Từ vừa tra
+
gỡ đầu
:
Comb one's hair straight, brush one's hair free of tangles
+
hoá học
:
ChemistryHoá học đại cươngGeneral chemistryHoá học hữu cơOrganic chemistryHoá học lý thuyếtTheoretical chemistryHoá học phân tíchAnalytical chemistryHoá học vô cơinorganic chemistry
+
đình nguyên
:
(từ cũ) First laureate at Court competition - examination
+
hội
:
club; company; associationhội phước thiệnCharitable society Team
+
cassocked
:
mặc áo thầy tu