--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gale chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
react
:
tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lạityranny reacts upon the tyrant himself sự bạo ngược tác hại trở lại ngay đối với kẻ bạo ngược
+
buồng
:
Bunchbuồng chuốia bunch of bananas
+
fling
:
sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc)
+
phiền
:
to annoy, to bother, to disturbxin đừng làm phiềnplease do not disturb
+
niche
:
(kiến trúc) hốc thường (thường để đặt tượng...)