--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phía trước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phía trước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phía trước
+ noun, prep
front, in front
Lượt xem: 512
Từ vừa tra
+
phía trước
:
front, in front
+
luật lệ
:
law and practises (of a society)Đi đâu thì phải tuân theo luật lệ ở đấyTo abide by the local laww and practices wherever one goes
+
crew
:
toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay
+
rỗ chằng
:
(địa phương) Thickly pock-marked
+
gia pháp
:
(từ cũ; nghĩa cũ) family customs and habits