--

gang thép

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gang thép

+  

  • Iron, ironlike
    • chiến sĩ gang thép
      an ironlike fighter, an ironside
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gang thép"
Lượt xem: 955