gang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gang+ noun
- cast iron; pig-iron span
- (hình ảnh) short preriod time
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gang":
gang găng gắng gặng giang giảng giáng giạng giăng giằng more... - Những từ có chứa "gang":
đò ngang bề ngang cắt ngang chơi ngang dấu gạch ngang gang gang tay gang tấc gang thép hiên ngang more... - Những từ có chứa "gang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
gang gang-board cast-iron gang-plank granadilla span puddling furnace butty gang spiegel cocoswood more...
Lượt xem: 547