--

ganh tị

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ganh tị

+  

  • Envy
    • Ganh tị nhau những quyền lợi vật chất nhỏ nhen
      To envy each other petty material advantages
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ganh tị"
Lượt xem: 726