--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ generosity chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhiễm bịnh
:
to catch a disease
+
gạch ống
:
hollow brick
+
emblematic
:
tượng trưng, biểu tượng, điển hình
+
bề bộn
:
Jumbled, in a jumbleđồ đạc để bề bộnfurniture in a jumblenhiều ý nghĩ bề bộn trong đầu ócthere is a jumble of ideas in the headbề bộn trăm công nghìn việcthere are heaps of work to do
+
earth mother
:
đất mẹ