--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ghé vai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ghé vai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghé vai
+
Shoulder one's share of responsibility for
Ghé vai gánh vác việc công
To shoulder one's share of responsibility for public affairs
Lượt xem: 727
Từ vừa tra
+
ghé vai
:
Shoulder one's share of responsibility forGhé vai gánh vác việc côngTo shoulder one's share of responsibility for public affairs