ghét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghét+ verb
- to detest; to hate; to dislike; to abominate
- ghét uống rượu
to dislike to drink wine
- ghét uống rượu
+ noun
- dirt; filth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghét"
Lượt xem: 549