ghế dài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghế dài+ noun
- bench
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghế dài"
- Những từ có chứa "ghế dài" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
upholstery upholsterer chair seat backless stepmother stool bench scabious deck-chair more...
Lượt xem: 770