ghế ngựa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghế ngựa+
- Plank bed (made of two or three boards)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghế ngựa"
- Những từ có chứa "ghế ngựa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
upholstery upholsterer chair seat backless stepmother stool bench scabious deck-chair more...
Lượt xem: 668