--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ghe chài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ghe chài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghe chài
+
Fishing junk
Lượt xem: 980
Từ vừa tra
+
ghe chài
:
Fishing junk
+
huấn luyện viên
:
Coach, instructor, trainerHuấn luyện viên nhảy sàoA pole-vaulting coach (instructor)Trở thành huấn luyện viên sau hơn một chục năm làm vận động viênTo become a coach after more than ten years' cativity as an athlete
+
coach station
:
bến xe buýt, trạm xe buýt.
+
domed stadium
:
sân vận động có vòm
+
pre-arrangement
:
sự sắp đặt trước, sự sắp xếp trước, sự thu xếp trước, sự bố trí trước