ghi chú
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghi chú+
- Supply footnotes tọ
- Ghi chú những từ khó trong một bài văn
To supply footnotes about difficult words in a literary essay
- Ghi chú những từ khó trong một bài văn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghi chú"
- Những từ có chứa "ghi chú" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 774