--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ghi công
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ghi công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghi công
+
Cite
Ghi công ai vì dũng cảm
To cite somebody foe bbravery
Lượt xem: 711
Từ vừa tra
+
ghi công
:
CiteGhi công ai vì dũng cảmTo cite somebody foe bbravery
+
khẳng khiu
:
Skinny, scrawny, scraggy, scrubbyChân tay khẳng khiuTo have skinny limbsĐất bạc màu lại thiếu nước cây cối khẳng khiuThe vegetaion was scrubby due to exhausted and too dry soil
+
dark-eyed junco
:
loài chim sẻ phổ biến ở Bắc Mỹ, có lông màu xám, tròng mắt màu nâu đen
+
colic vein
:
tĩnh mạch ruột.