già cả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: già cả+
- Venerably old, elderly
- Lễ độ với người già cả
To be courteous to the elderly people
- Lễ độ với người già cả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "già cả"
Lượt xem: 653