--

già cả

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: già cả

+  

  • Venerably old, elderly
    • Lễ độ với người già cả
      To be courteous to the elderly people
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "già cả"
Lượt xem: 623